Characters remaining: 500/500
Translation

gia mang

Academic
Friendly

Từ "gia mang" trong tiếng Việt có nghĩanhững công việc, nhiệm vụ một người phải thực hiện trong gia đình, thường liên quan đến việc chăm sóc nhà cửa, con cái, các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Từ này thường được sử dụng để chỉ những việc làm không chính thức, đôi khi những công việc không được trả lương, nhưng rất quan trọng cho sự vận hành của một gia đình.

dụ sử dụng từ "gia mang": 1. " ấy luôn bận rộn với gia mang, từ nấu ăn, dọn dẹp đến chăm sóc con cái." 2. "Anh ấy không thời gian rảnh phải làm gia mang sau giờ làm việc."

Các biến thể của từ "gia mang":
  • Gia đình: Chỉ về mối quan hệ các hoạt động diễn ra trong một gia đình.
  • Việc nhà: Cũng chỉ về các công việc trong gia đình như nấu ăn, dọn dẹp...
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Gia mang" thường nói về những công việc không chính thức người phụ nữ thường làm trong gia đình. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, cả nam nữ đều tham gia vào gia mang.
  • Trong một số ngữ cảnh, "gia mang" cũng có thể chỉ đến những công việc riêng tư, không liên quan đến công việc chính thức.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Việc nhà: Gần giống với "gia mang", thường nhấn mạnh đến các công việc trong nhà.
  • Công việc gia đình: Có thể được xem như một cách nói mở rộng hơn về các nhiệm vụ trong gia đình.
  • Công việc nội trợ: Nhấn mạnh đến trách nhiệm của người nội trợ trong gia đình.
Từ liên quan:
  • Chăm sóc: Liên quan đến việc quan tâm nuôi dưỡng các thành viên trong gia đình.
  • Quản lý: Đề cập đến việc sắp xếp, tổ chức các hoạt động trong gia đình.
  1. việc nhà bận rộn, việc

Words Containing "gia mang"

Comments and discussion on the word "gia mang"