Từ "gia mang" trong tiếng Việt có nghĩa là những công việc, nhiệm vụ mà một người phải thực hiện trong gia đình, thường liên quan đến việc chăm sóc nhà cửa, con cái, và các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Từ này thường được sử dụng để chỉ những việc làm không chính thức, đôi khi là những công việc không được trả lương, nhưng rất quan trọng cho sự vận hành của một gia đình.
Ví dụ sử dụng từ "gia mang": 1. "Cô ấy luôn bận rộn với gia mang, từ nấu ăn, dọn dẹp đến chăm sóc con cái." 2. "Anh ấy không có thời gian rảnh vì phải làm gia mang sau giờ làm việc."